-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12721-1:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi − Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Playground equipment and surfacing – Part 1: General safety requirement and test methods |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12280:2018Thảm trải sàn đàn hồi – Miếng trải sàn poly(vinyl clorua) bán mềm dẻo có thành phần vinyl (VCT) – Các yêu cầu Resilient floor coverings – Semi-flexible/vinylcomposition (VCT) poly(vinyl chloride) floor tiles – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12829-1:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 1: Băng trắng Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 1: Bare belts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7047:2002Thịt lạnh đông - Quy định kỹ thuật Frozen meat - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 658,000 đ |