-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6166:2002Phân bón vi sinh vật cố định nitơ Microbial nitrogen fixing fertilizer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2338:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài một đầu ngắn Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruded from one and shortened from the other rim face - Basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7044:2002Rượu mùi. Quy định kỹ thuật Liqueur. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |