Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 36 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13966-1:2024Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements |
2 |
TCVN 8611:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế công trình trên bờ Installations and equipment for liquefied natural gas – Design of onshore installations |
3 |
TCVN 8612:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập LNG cho hệ thống kho cảng trên bờ Petroleum and natural gas industries – Design and testing of LNG marine transfer arms for conventional onshore terminals |
4 |
TCVN 8613:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations |
5 |
TCVN 8616:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Yêu cầu trong sản xuất tồn chứa và xử lý Liquefied natural gas (LNG) – Requirements for production, storage and handling |
6 |
TCVN 13795:2023Ống và hệ ống cao su dùng để hút và xả dầu – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hose and hose assemblies for oil suction and discharge service —Specification |
7 |
TCVN 12726:2020Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Quy trình hàn nối nung chảy đối đầu đối với hệ thống ống polyetylen (PE) Plastics pipes and fittings – Butt fusion jointing procedures for polyethylene (PE) piping systems |
8 |
TCVN 12007:2017Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo dùng cho hệ thống phân phối nhiên liệu đã xác định. Quy định kỹ thuật Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems -- Specification |
9 |
TCVN 7613-5:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 5: Fitness for purpose of the system |
10 |
TCVN 7613-4:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 4: Van. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 4: Valves |
11 |
TCVN 7613-3:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 3: Fittings |
12 |
TCVN 7613-2:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes |
13 |
TCVN 7613-1:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General |
14 |
TCVN 11278:2015Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Kho chứa LNG có sức chứa đến 200 tấn Liquefied natural gas (LNG) - Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons |
15 |
TCVN 10468:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Đầu vòi nạp xăng không chì Road vehicles - Nozzle spouts for unleaded gasoline |
16 |
TCVN 9447:2013Van bi thép dùng cho dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan Metal ball valves for petroleum, petrochemical and allied industries |
17 |
TCVN 8616:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển. Liquefied natural gas (LNG) - Requirements for production, storage and handling |
18 |
TCVN 8614:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thử nghiệm tính tương thích của các loại vòng đệm được thiết kế cho đầu nối bằng mặt bích trên đường ống LNG Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Suitability testing of gaskets designed for flanged joints used on LNG piping |
19 |
TCVN 8613:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Quy trình giao nhận sản phẩm Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Ship to shore interface |
20 |
TCVN 8611:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế hệ thống trên bờ. Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design of onshore installations |