-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10187-1:2015Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 1: Quy trình xác nhận dữ liệu động. 7 Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 1: Process for validation of dynamic data |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9447:2013Van bi thép dùng cho dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan Metal ball valves for petroleum, petrochemical and allied industries |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7613-2:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |