-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9469:2012Không khí xung quanh. Xác định khối lượng bụi trên vật liệu lọc. Phương pháp hấp thụ tia bêta Ambient air. Measurement of the mass of particulate matter on a filter medium. Beta-ray absorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7022:2002Trạm y tế cơ sở. Yêu cầu thiết kế Local medical care. Design requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8613:2023Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |