Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R6R2R9R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 12007:2017
Năm ban hành 2017

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo dùng cho hệ thống phân phối nhiên liệu đã xác định - Quy định kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems -- Specification
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 5772:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.200 - Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
83.140.40 - Ống dẫn
Số trang

Page

32
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):384,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu đối với ba dạng ống mềm ở hai loại và hai nhómhệ ống được sử dụng để phân phối nhiên liệu đã xác định, bao gồm cả nhiên liệu chứa oxy (nhiên liệu oxygenat) (lên đến tối đa là 15 % hợp chất chứa oxy).
Các hệ ống dùng để sử dụng ở nhiệt độ môi trường từ -30 °C đến +55 °C đối với nhóm nhiệt độ bình thường và từ -40 °C đến +55 °C đối với nhóm nhiệt độ thấp ở áp suất làm việc đến 16 bar (1,6 MPa).
CHÚ THÍCH: 1 bar = 0,1 MPa.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt
TCVN 2757 (ISO 1817), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo – Xác định mức độ tác động của chất lỏng
TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo
TCVN 5363 (ISO 4649), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ
ISO 1307, Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications-Bore diameters
ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh)
ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Methods of measurement of dimensions (Ống và các hệ ống ống cao su và chất dẻo-Phương pháp đo kích thước)
ISO 6801, Rubber or plastics hoses-Determination of volumetric expansion (Ống cao su hoặc chất dẻo-Xác định độ giãn nở thể tích)
ISO 7326, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền ôzôn dưới các điều kiện tĩnh)
ISO 8031:2009, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of electrical resistance and conductivity (Ống và hệ ống cao su và chất dẻo-Xác định điện trở và độ dẫn điện)
ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Ống mềm bằng cao su và chất dẻo-Xác định độ bám dính giữa các thành phần)
ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Vocabulary (Ống mềm và hệ ống bằng cao su và chất dẻo-Từ vựng)
ISO 10619-1:2011, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 1:Bending tests at ambient temperature (Ống mềm và hệ ống bằng cao su và chất dẻo-Xác định độ dẻo và độ cứng-Phần 1:Thử nghiệm tại nhiệt độ môi trường
Quyết định công bố

Decision number

3789/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su