-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5105:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro Fish and fishery products. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11256-3:2015Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21 Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10583-4:2014Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 4: Sổ đăng ký của hồ sơ VTE Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 4: Register of VTE profiles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10223:2013Xylen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật Xylene for industrial use. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11256-1:2015Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14 Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10583-1:2014Công nghệ thông tin - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký định danh đối tượng - Phần 1: Thủ tục chung và các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế Information technology - Procedures for the operation of object identifier registration authorities- Part 1: General procedures and top arcs of the international object identifier tree |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11262-2:2015Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6 End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 13795:2023Ống và hệ ống cao su dùng để hút và xả dầu – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hose and hose assemblies for oil suction and discharge service —Specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 900,000 đ | ||||