Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 107 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 7023:2002Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô) Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method) |
82 |
|
83 |
|
84 |
|
85 |
TCVN 6593:2000Nhiên liệu lỏng. Xác định hàm lượng nhựa thực tế. Phương pháp bay hơi Fuels. Determination of the existent gum. Evaporation method |
86 |
TCVN 6703:2000Xăng máy bay và xăng ô tô thành phẩm. Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Finished motor and aviation gasoline. Test method for determination of benzene and toluene by gas chromatography |
87 |
TCVN 6704:2000Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X Gasoline. Test method for determination of lead by X-ray spectroscopy |
88 |
|
89 |
|
90 |
TCVN 5689:1997Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu điezen - Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products - Diesel fuel oils - Specifications |
91 |
TCVN 6239:1997Sản phẩm dầu mỏ - Dầu đốt lò FO - Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products - Fuel oils - Specifications |
92 |
TCVN 6240:1997Sản phẩm dầu mỏ. Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products. Kerosine. Specifications |
93 |
TCVN 6020:1995Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method |
94 |
|
95 |
|
96 |
|
97 |
TCVN 4355:1986Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì tetraetyl và chì tetrametyl Gasoline. Determination of tetraethyl and tetramethyl lead contents |
98 |
TCVN 3790:1983Nhiên liệu - Phương pháp xác định áp suất hơi bão hoà Fuel - Method for the determination of saturated vapor pressure |
99 |
|
100 |
TCVN 3177:1979Xăng máy bay. Phương pháp xác định chu kỳ ổn định Aviation gasoline. Determination of stable period |