Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R7R7R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6240:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Dầu hoả dân dụng - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Kerosine - Specification
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.20 - Nhiên liệu lỏng
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định chỉ tiêu chất lượng cho dầu hỏa dùng cho mục đích dân dụng như thắp sáng và đun nấu.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2694:2000 (ASTM D 130), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng theo độ xỉn của tấm đồng. TCVN 2698:2002 (ASTM D 86), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển. TCVN 2708:2002 (ASTM D 1266), Sản phẩm dầu mỏ-Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn. TCVN 3891:1984, Sản phẩm dầu mỏ-Đóng rót, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản. TCVN 6594:2000 (ASTM D 1298), Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng – Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng), hoặc trọng lượng API – Phương pháp tỷ trọng kế. TCVN 6701:2000 (ASTM D 2622), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X. TCVN 6777:2000 (ASTM D 4057), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công. ASTM D 56 Test method for flash point by Tag closed tester (Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín Tag). ASTM D 129 Test method for sulfur in petroleum products (General bomb method) [(Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh trong sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp bom)]. ASTM D 445 Test method for kinematic viscosity of transparent and opaque liquids (the calculation of dynamic viscosity) [(Phương pháp xác định độ nhớt động học của các chất lỏng trong suốt và không trong suốt (Cách tính toán độ nhớt động học)]. ASTM D 1322 Test method for smoke point of aviation turbine fuels (Phương pháp xác định điểm khói của nhiên liệu tuốcbin hàng không). ASTM D 4294 Test method for sulfur in petroleum and petroleum products by energy-dispersive X-ray fluorescence spetroscopy (Phương pháp xác định lưu huỳnh trong sản phẩm dầu mỏ bằng phổ bức xạ huỳnh quang tia X). ASTM D 4952 Standard test method for qualitative analysis for active sulfur species in fuels and solvents (Doctor test) (Phương pháp xác định tính lưu huỳnh trong nhiên liệu và dung môi – Thử nghiệm Doctor). |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|