-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5690:1992Xăng ôtô Automotive gasolines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1773-15:1999Máy kéo dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 15. Xác định tính năng phanh Agricultural and forestry vehicles. Test procedures. Part 15. Determination of braking performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5684:1992An toàn các công trình xăng dầu. Yêu cầu chung Fire safety of petroleum storages. Terminal and pipeline. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-6:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, ngăn giữ nóng, lò đặt tĩnh tại và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances. |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7332:2003Xăng. Xác định hàm lượng rượu từ C1 đến C4 và hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl bằng phương pháp sắc ký khí Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 618,000 đ |