Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

13501

TCVN 6848:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique

13502

TCVN 6849-1:2001

Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản

Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters

13503

TCVN 6850-1:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản

FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters

13504

TCVN 6851-1:2001

Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản

Audio mixing console. Part 1: Basic parameters

13505

TCVN 6851-2:2001

Bàn trộn âm thanh. Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản

Audio mixing console. Part 2: Methods of measurement for basic parameters

13506

TCVN 6850-2:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản

FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters

13507

TCVN 6852-1:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

13508

TCVN 6852-2:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site

13509

TCVN 6852-4:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ

Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications

13510

TCVN 6852-5:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels

13511

TCVN 6852-7:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination

13512

TCVN 6852-8:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations

13513

TCVN 6853:2001

An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại

Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification

13514

TCVN 6854:2001

An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ

Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination

13515

TCVN 6855-14:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada

Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes

13516

TCVN 6855-16:2001

Đo đặc tính điện của đèn điện tử và đèn van. Phần 16: Phương pháp đo đèn hình của máy thu hình

Measurements of the electrical properties of electronic tubes and valves. Part 16: Methods of measurement of television picture tubes

13517

TCVN 6856-1:2001

Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền

Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method

13518

TCVN 6856-2:2001

Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi

Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method

13519

TCVN 6857:2001

Chất lượng đất. Phương pháp đơn giản để mô tả đất

Soil quality. Simplified soil description

13520

TCVN 6858:2001

Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions

Tổng số trang: 958