- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 1 - 20 trong số 137
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 1 | TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
| 2 | TCVN/JTC 1/SC 17 | Thẻ nhận dạng | Đặng Mạnh Phổ | |
| 3 | TCVN/TC 01 | Vấn đề chung về tiêu chuẩn hóa | Vũ Văn Diện | |
| 4 | TCVN/TC 194 | Đánh giá sinh học và lâm sàng trang thiết bị y tế | Phan Trung Nghĩa | |
| 5 | TCVN/TC 260 | Quản trị nguồn nhân lực | Nguyễn Thế Vinh | |
| 6 | TCVN/TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
| 7 | TCVN/TC 12 | Đại lượng và đơn vị đo | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 8 | TCVN/TC 69 | Ứng dụng các phương pháp thống kê | Trần Mạnh Tuấn | Bùi Ngọc Bích |
| 9 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 10 | TCVN/TC/M 2 | Đo lường và các vấn đề liên quan | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
| 11 | TCVN/TC 43 | Âm học | Triệu Quốc Lộc | Hoàng Thị Hương Trà |
| 12 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | Lê Thu Hoa | Hoàng Thị Hương Trà |
| 13 | TCVN/TC 282 | Tái sử dụng nước | Trần Thị Việt Nga | Hoàng Thị Hương Trà |
| 14 | TCVN/TC 6 | Giấy và sản phẩm giấy | Đào Sỹ Sành | Hà Thị Thu Trà |
| 15 | TCVN/TC 30 | Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín | Nguyễn Hồng Thái | Hà Thị Thu Trà |
| 16 | TCVN/TC 138 | Ống, phụ tùng đường ống, van bằng chất dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng | Trần Vĩnh Diệu | Hà Thị Thu Trà |
| 17 | TCVN/TC 181 | An toàn đồ chơi trẻ em | Vũ Đình Hoàng | Hà Thị Thu Trà |
| 18 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng |
| 19 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | Phan Thanh Tâm | Lê Thành Hưng |
| 20 | TCVN/TC/F 9 | Đồ uống | Hoàng Đình Hoà | Lê Thành Hưng |