- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 1 - 20 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
1 | TCVN/TC 48 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
2 | TCVN/TC 63 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
3 | TCVN/TC 120 | Sản phẩm da | Đỗ Thị Hồi | Đỗ Thị Thu Hiền |
4 | TCVN/TC 166 | Sản phẩm bằng đồ gốm sứ, gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
5 | TCVN/TC 219 | Thảm trải sàn | Nguyễn Huy Tùng | Đỗ Thị Thu Hiền |
6 | TCVN/TC 5 | Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
7 | TCVN/TC 11 | Nồi hơi và bình chịu áp lực | Trương Duy Nghĩa | Đỗ Quang Long |
8 | TCVN/TC 17 | Thép | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
9 | TCVN/TC 21 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Bùi Quang Việt | Đỗ Quang Long |
10 | TCVN/TC 79 | Kim loại màu và hợp kim của kim loại màu | Vũ Quốc Toản | Đỗ Quang Long |
11 | TCVN/TC 132 | Fero | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
12 | TCVN/TC 164 | Thử cơ lý kim loại | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
13 | TCVN/TC 174 | Đồ trang sức | Nguyễn Ngọc Khôi | Đỗ Quang Long |
14 | TCVN/TC/E 1 | Máy điện và khí cụ điện | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
15 | TCVN/TC/E 1/SC 5 | Hiệu suất năng lượng cho thiết bị lạnh | Nguyễn Xuân Tiên | Đoàn Thị Thanh Vân |
16 | TCVN/TC/E 11 | Chiếu sáng | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
17 | TCVN/TC 33 | Vật liệu chịu lửa | Nguyễn Thế Hùng | Đoàn Bích Nga |
18 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
19 | TCVN/TC 71 | Bê tông, bê tông cốt thép và bê tông gia cố lực | Trần Bá Việt | Đoàn Bích Nga |
20 | TCVN/TC 74 | Xi măng - Vôi | Thái Duy Sâm | Đoàn Bích Nga |