- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 81 - 100 trong số 137
    
    | # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký | 
|---|---|---|---|---|
| 81 | TCVN/TC 165 | Gỗ kết cấu | Nguyễn Phan Thiết | Đoàn Bích Nga | 
| 82 | TCVN/TC 166 | Sản phẩm bằng đồ gốm sứ, gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền | 
| 83 | TCVN/TC 173 | Xe lăn dùng cho người tàn tật | Phạm Quang Thành | Nguyễn Duy Trinh | 
| 84 | TCVN/TC 174 | Đồ trang sức | Nguyễn Ngọc Khôi | Đỗ Quang Long | 
| 85 | TCVN/TC 176 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang | 
| 86 | TCVN/TC 178 | Thang máy, thang cuốn và băng tải chở người | Hoa Văn Ngũ | Trần Thị Kim Huế | 
| 87 | TCVN/TC 181 | An toàn đồ chơi trẻ em | Vũ Đình Hoàng | Hà Thị Thu Trà | 
| 88 | TCVN/TC 189 | Sản phẩm gốm xây dựng | Nguyễn Đình Nghị | Đoàn Bích Nga | 
| 89 | TCVN/TC 190 | Chất lượng đất | Hồ Quang Đức | Lê Thị Thanh Ngọc | 
| 90 | TCVN/TC 193 | Sản phẩm khí | CÔNG NGỌC THẮNG | Trần Thị Thanh Xuân | 
| 91 | TCVN/TC 194 | Đánh giá sinh học và lâm sàng trang thiết bị y tế | Phan Trung Nghĩa | |
| 92 | TCVN/TC 199 | An toàn máy | Nguyễn Trung Sơn | Trần Thị Kim Huế | 
| 93 | TCVN/TC 200 | Chất thải rắn | Nguyễn Thị Kim Thái | Ngô Minh Dương | 
| 94 | TCVN/TC 206 | Gốm cao cấp | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân | 
| 95 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | Lê Thu Hoa | Hoàng Thị Hương Trà | 
| 96 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | Nguyễn Minh Tuấn | Đoàn Bích Nga | 
| 97 | TCVN/TC 210/SC 2 | Trang thiết bị y tế | Cao Thị Vân Điểm | Đoàn Bích Nga | 
| 98 | TCVN/TC 216 | Giầy dép | Đỗ Thị Hồi | Nguyễn Thị Thu Thủy | 
| 99 | TCVN/TC 219 | Thảm trải sàn | Nguyễn Huy Tùng | Đỗ Thị Thu Hiền | 
| 100 | TCVN/TC 224 | Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cung cấp nước uống, nước thải và nước mưa | Hồ Anh Cương | Nguyễn Thị Trang | 
