- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 81 - 100 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
81 | TCVN/TC 164 | Thử cơ lý kim loại | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
82 | TCVN/TC 165 | Gỗ kết cấu | Nguyễn Phan Thiết | Đoàn Bích Nga |
83 | TCVN/TC 166 | Sản phẩm bằng đồ gốm sứ, gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
84 | TCVN/TC 173 | Xe lăn dùng cho người tàn tật | Phạm Quang Thành | Nguyễn Duy Trinh |
85 | TCVN/TC 174 | Đồ trang sức | Nguyễn Ngọc Khôi | Đỗ Quang Long |
86 | TCVN/TC 176 | Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
87 | TCVN/TC 178 | Thang máy, thang cuốn và băng tải chở người | Hoa Văn Ngũ | Trần Thị Kim Huế |
88 | TCVN/TC 181 | An toàn đồ chơi trẻ em | Vũ Đình Hoàng | Hà Thị Thu Trà |
89 | TCVN/TC 189 | Sản phẩm gốm xây dựng | Nguyễn Đình Nghị | Đoàn Bích Nga |
90 | TCVN/TC 190 | Chất lượng đất | Hồ Quang Đức | Lê Thị Thanh Ngọc |
91 | TCVN/TC 193 | Sản phẩm khí | CÔNG NGỌC THẮNG | Trần Thị Thanh Xuân |
92 | TCVN/TC 194 | Đánh giá sinh học và lâm sàng trang thiết bị y tế | Phan Trung Nghĩa | |
93 | TCVN/TC 199 | An toàn máy | Nguyễn Trung Sơn | Trần Thị Kim Huế |
94 | TCVN/TC 200 | Chất thải rắn | Nguyễn Thị Kim Thái | Ngô Minh Dương |
95 | TCVN/TC 206 | Gốm cao cấp | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
96 | TCVN/TC 207 | Quản lý môi trường | Lê Thu Hoa | Hoàng Thị Hương Trà |
97 | TCVN/TC 210 | Quản lý chất lượng trang thiết bị y tế | Nguyễn Minh Tuấn | Đoàn Bích Nga |
98 | TCVN/TC 210/SC 2 | Trang thiết bị y tế | Cao Thị Vân Điểm | Đoàn Bích Nga |
99 | TCVN/TC 216 | Giầy dép | Đỗ Thị Hồi | Nguyễn Thị Thu Thủy |
100 | TCVN/TC 219 | Thảm trải sàn | Nguyễn Huy Tùng | Đỗ Thị Thu Hiền |