- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 21 - 40 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
21 | TCVN/TC 23 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp | Bùi Hải Triều | Nguyễn Duy Trinh |
22 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |
23 | TCVN/TC 28 | Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn | Đinh Thị Ngọ | Trần Thị Thanh Xuân |
24 | TCVN/TC 28/SC 2 | Nhiên liệu lỏng - Phương pháp thử | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
25 | TCVN/TC 28/SC 5 | Nhiên liệu sinh học | Lê Cảnh Hòa | Trần Thị Thanh Xuân |
26 | TCVN/TC 29 | Dụng cụ cầm tay | Đinh Văn Chiến | Nguyễn Duy Trinh |
27 | TCVN/TC 30 | Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín | Nguyễn Hồng Thái | Hà Thị Thu Trà |
28 | TCVN/TC 33 | Vật liệu chịu lửa | Nguyễn Thế Hùng | Đoàn Bích Nga |
29 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
30 | TCVN/TC 38 | Vật liệu dệt | Phạm Hồng | Nguyễn Thị Thu Thủy |
31 | TCVN/TC 39 | Máy công cụ | Đào Duy Trung | Nguyễn Ngọc Hưởng |
32 | TCVN/TC 43 | Âm học | Triệu Quốc Lộc | Hoàng Thị Hương Trà |
33 | TCVN/TC 44 | Quá trình hàn | Hà Văn Vui | Nguyễn Ngọc Hưởng |
34 | TCVN/TC 45 | Cao su và sản phẩm cao su | Nguyễn Việt Bắc | Trần Thị Thanh Xuân |
35 | TCVN/TC 46 | Thông tin và tư liệu | Tạ Bá Hưng | Nguyễn Vân Anh |
36 | TCVN/TC 47 | Hóa học | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
37 | TCVN/TC 48 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
38 | TCVN/TC 51 | Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị | Nguyễn Trung Sơn | Nguyễn Ngọc Hưởng |
39 | TCVN/TC 60 | Bánh răng | Đào Duy Trung | Nguyễn Ngọc Hưởng |
40 | TCVN/TC 61 | Chất dẻo | Trần Vĩnh Diệu | Trần Thị Thanh Xuân |