- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 121 - 137 trong số 137
    
    | # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký | 
|---|---|---|---|---|
| 121 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng | 
| 122 | TCVN/TC/F 4 | Gia vị và phụ gia thực phẩm | Nguyễn Duy Thịnh | Phạm Thị Sáng | 
| 123 | TCVN/TC/F 5 | Vệ sinh thực phẩm và chiếu xạ | Nguyễn Duy Lâm | Vũ Thị Thu Hiền | 
| 124 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | Phan Thị Kim | Nguyễn Thuý Hằng | 
| 125 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | Phan Thanh Tâm | Lê Thành Hưng | 
| 126 | TCVN/TC/F 9 | Đồ uống | Hoàng Đình Hoà | Lê Thành Hưng | 
| 127 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | Đoàn Văn Lư | Nguyễn Thuý Hằng | 
| 128 | TCVN/TC/F 11 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | Đỗ Văn Nam | Lê Thành Hưng | 
| 129 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | Lâm Xuân Thanh | Phạm Thị Sáng | 
| 130 | TCVN/TC/F 13 | Phương pháp phân tích và lấy mẫu | Trần Chương Huyến | Phạm Thị Sáng | 
| 131 | TCVN/TC/F 16 | Cà phê và sản phẩm cà phê | Nguyễn Viết Vinh | Ngô Quỳnh Hoa | 
| 132 | TCVN/TC/F 16/SC 2 | Cacao và sản phẩm cacao | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Ngô Quỳnh Hoa | 
| 133 | TCVN/TC/F 17 | Thức ăn chăn nuôi | Trần Quốc Việt | Vũ Thị Thu Hiền | 
| 134 | TCVN/TC/F 18 | Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột | Ngô Thị Vân | Nguyễn Minh Phương | 
| 135 | TCVN/TC/F 20 | Chè và sản phẩm chè | Nguyễn Duy Thịnh | Ngô Quỳnh Hoa | 
| 136 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích | 
| 137 | TCVN/TC/M 2 | Đo lường và các vấn đề liên quan | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích | 
