Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
1221 |
TCVN 8305:2009Công trình thủy lợi. Kênh đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công và nghiệm thu Hydraulics structures. Earth canal. Technical requirements for construction and acceptance |
1222 |
TCVN 8306:2009Công trình thủy lợi. Kích thước các lỗ thoát nước có cửa van chắn nước Hydraulics structures. Demension of weep hole with hydraulic seal |
1223 |
|
1224 |
TCVN 8289:2009An toàn bức xạ. Thiết bị chiếu xạ công nghiệp sử dụng nguồn đồng vị gamma. Yêu cầu chung Radiation protection. Irradiation facilities using gamma isotope source for industrial uses. General requirements |
1225 |
TCVN 8290:2009Quang học và dụng cụ quang học. Máy đo tiêu cự Optics and optical instruments. Focimeters |
1226 |
TCVN 8291:2009Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu Optics and optical instruments. Reference wavelengths |
1227 |
|
1228 |
TCVN 8293:2009Quang học và dụng cụ quang học. Nhãn khoa. Thước tròn chia độ Optics and optical instruments. Ophthalmology. Graduated dial scale |
1229 |
TCVN 8294-1:2009Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses |
1230 |
|
1231 |
TCVN 8296:2009Quang học nhãn khoa. Gọng kính mắt. Hệ thống đo và thuật ngữ Ophthalmic optics. Spectacle frames. Measuring system and terminology |
1232 |
TCVN 8297:2009Công trình thủy lợi. Đập đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công bằng phương pháp đầm nén Hydraulics structures. Earth dam. Technical requirements for constrution by compaction method |
1233 |
TCVN 8298:2009Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong chế tạo và lắp ráp thiết bị cơ khí, kết cấu thép Hydraulics structures. Technical requirements for manufacturing and installing mechanical equipment, steel structures |
1234 |
TCVN 8299:2009Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế cửa van, khe van bằng thép Hydraulics structures. Technical requirements for steel gate and groove design |
1235 |
TCVN 8300:2009Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu xi lanh thủy lực. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, lắp đặt , nghiệm thu, bàn giao Hydraulics structures. Hydraulic operating cylinder. Technical requirements on designing, erection, acceptance, trasfer |
1236 |
TCVN 8301:2009Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu vít. Yêu cầu thiết kế, kỹ thuật trong chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu Hydraulics structures. Technical requirements for operating screw mechanism designing, manufacturing, acceptance, trasfer |
1237 |
TCVN 8302:2009Quy hoạch phát triển thủy lợi - Quy định chủ yếu về thiết kế Water resources development planning - Principle design provisions |
1238 |
TCVN 8279:2009Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Phương pháp thử. Pliers and nipper for electronics. Test method. |
1239 |
TCVN 8280:2009Kìm và kìm cắt dùng cho ngành điện tử. Yêu cầu kĩ thuật chung. Pliers and nipper for electronics. General technical requirements. |
1240 |
TCVN 8281:2009Búa. Đặc tính kỹ thuật của đầu búa thép. Qui trình thử Hammer. Technical specifications concerning steel hammer heads. Test procedures |