-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7327-1:2003Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 1: Non-ducted outdoor equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7316:2003Hệ thống cỡ số giày. Hệ Mondopoint và cách chuyển đổi sang các hệ khác Shoe sizing system. Mondopoint system and method for converting from the Mondopoint system into other systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12602:2018Thức ăn chăn nuôi - Xác định maduramincin- ammonium bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo có tạo dẫn xuất sau cột Animal feeding stuffs - Determination of maduramicin-ammonium by reversed-phase HPLC using post-column derivatisation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8028-2:2009Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 2: Tải trọng tĩnh danh định Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 2: Static load ratings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |