Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

11721

TCVN 6344:1998

Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile surgical rubber gloves. Specification

11722

TCVN 6345:1998

Hủ tiếu ăn liền

Oiental style instant noodle

11723
11724

TCVN 6347:1998

Bún khô ăn liền

Instant rice vermicelli

11725
11726

TCVN 6349:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method

11727

TCVN 6350:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định butylhidroxyanisol (BHA) và butylhydroxytoluen (BHT). Phương pháp sắc ký khí lỏng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of butylhydroxyanisole (BHA) and butylhydroxytoluene (BHT). Gas liquid chromatographic method

11728

TCVN 6351:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

11729

TCVN 6352:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật - xác định hàm lượng đồng, sắt, niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of copper, iron and nickel contents. Graphite furnace absorption method

11730

TCVN 6353:1998

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption method

11731

TCVN 6354:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat

Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate

11732

TCVN 6355-1:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định cường độ nén

Bricks. Method of test. Part 1: Determination of compressive strength

11733

TCVN 6355-2:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn

Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength

11734

TCVN 6355-3:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước

Bricks. Method of test. Part 3: Determination of water absortion

11735

TCVN 6355-4:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng

Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity

11736

TCVN 6355-5:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích

Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity

11737

TCVN 6355-6:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng

Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area

11738

TCVN 6355-7:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi

Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime

11739

TCVN 6355-8:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối

Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence

11740

TCVN 6356:1998

Máy công cụ. Cối cặp mũi khoan ba chấu

Machine tools. Three - jaw drill chucks

Tổng số trang: 838