-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4829:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1525:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of Phosphorus content. Spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4378:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6841:2001Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3980:2001Giấy, các tông và bột giấy. Phân tích thành phần xơ sợi Paper, board and pulps. Fibre furnish analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4407:2001Bột giấy. Xác định độ khô Pulps. Determination of dry matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6611-3:2001Tấm mạch in. Phần 3:Thiết kế và sử dụng tấm mạch in Printed boards. Part 3: Design and use of printed boards |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6798:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu Implants for surgery. Metal bone plates. Holes corresponding to screws with symmetrical thread and spherical under-surface |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,024,000 đ |