-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6840:2001Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6808:2001Quặng nhôm. Xác định hàm lượng ẩm quặng đống Aluminium ores. Determination of the moisture content of bulk material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3108:1993Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6794:2001Băng bó bột thạch cao Plaster of paris bandages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |