-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6969:2001Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp Testing method for biodegradability of synthetic detergent |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6800:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Đinh móc có chân song song. Yêu cầu chung Implants for surgery. Staples with paraleell legs for othorpaedic use. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6796:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Hướng dẫn bảo quản các vật chỉnh hình Implants for surgery. Guidance on care and handling of orthopaedic implants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1644:2001Thức ăn chăn nuôi. Bột cá. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Fish meal. Specifications. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6804:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6792:2001Thiết bị hấp tiệt trùng Sterilize autoclaves |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6805:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu, Quặng nhôm Aluminium ores. Experimental methods for checking the bias of sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5318:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Welding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6794:2001Băng bó bột thạch cao Plaster of paris bandages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |