-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6803:2001Quặng nhôm. Quy trình lấy mẫu Aluminium ores. Sampling procedures |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6796:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Hướng dẫn bảo quản các vật chỉnh hình Implants for surgery. Guidance on care and handling of orthopaedic implants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6804:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6792:2001Thiết bị hấp tiệt trùng Sterilize autoclaves |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6805:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu, Quặng nhôm Aluminium ores. Experimental methods for checking the bias of sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6794:2001Băng bó bột thạch cao Plaster of paris bandages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 630,000 đ | ||||