-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6688-1:2001Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-Berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 1: Thực phẩm dành cho trẻ nhỏ Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 1: Infant foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4328:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein khô. Phương pháp Kjeldahl Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and caculation of crude protein content. Kjeldahl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6795-1:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |