• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6840:2001

Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn

Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6808:2001

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng ẩm quặng đống

Aluminium ores. Determination of the moisture content of bulk material

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3108:1993

Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6794:2001

Băng bó bột thạch cao

Plaster of paris bandages

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6788:2001

Kẹp phẫu tích

Surgical forceps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3223:1994

Que hàn điện dùng cho thép cacbon và hợp kim thấp. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật chung

Welding electrodes for welding of carbon and low alloyed steels. Dimensions and general technical requirement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7977:2008

An toàn máy công cụ. Yêu cầu an toàn đối với thiết kế và kết cấu của mâm cặp

Machine-tools safety. Safety requirements for the design and construction of work holding chucks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6789:2001

Kẹp mạch máu

Hemostatic forceps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 5815:2001

Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử

Mixed fertilizer NPK. Methods of test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 6799:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Các chi tiết định vị dùng cho đầu xương đùi ở người trưởng thàn

Implants for surgery. Fixation divices fore use in the ends of the femur in adults

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ