-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6798:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu Implants for surgery. Metal bone plates. Holes corresponding to screws with symmetrical thread and spherical under-surface |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4039:1985Dứa lạnh đông Frozen pineapple |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7835-E01:2011Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E01: Độ bền màu với nước Textiles -Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1592:2007Cao su. Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý Rubber. General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6793:2001Băng thun Elastic bandages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |