• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8400-53:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 53: Bệnh viêm phổi hóa mủ do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale ở gà

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 53: Purulent pneumonia disease caused by Ornithobacterium rhinotracheale in chicken

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 6802:2001

Dụng cụ khoan chỉnh hình. Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét

Orthopaedic drilling instruments. Drill bits, taps and countersink cutters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6797:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7588:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã tổ chức dịch vụ thông tin khoa học và công nghệ Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese names and codes of scientific and technological information services used in infomation storage and exchange

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4829:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella

Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 8400-55:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 55: Bệnh u nhày ở thỏ

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 55: Myxomatosis in rabbit

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8400-54:2022

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 54: Bệnh tỵ thư ở gia súc

Animal disease – Diagnostic procedure – Part 54: Glanders in cattle

188,000 đ 188,000 đ Xóa
8

TCVN 8685-9:2022

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 9: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm

Vaccine testing procedure – Part 9: Avian influenza vaccine, inactivated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 6798:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa hình cầu

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes corresponding to screws with symmetrical thread and spherical under-surface

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6793:2001

Băng thun

Elastic bandages

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 6800:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Đinh móc có chân song song. Yêu cầu chung

Implants for surgery. Staples with paraleell legs for othorpaedic use. General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,338,000 đ