-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6804:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5313:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5317:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3980:2001Giấy, các tông và bột giấy. Phân tích thành phần xơ sợi Paper, board and pulps. Fibre furnish analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6792:2001Thiết bị hấp tiệt trùng Sterilize autoclaves |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6806:2001Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ Aluminium ores. Preparation of pre-dried test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |