-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-35:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-14:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6807:2001Quặng nhôm. Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of hygroscopic moisture in analytical samples. Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |