Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

721

TCVN 7829:2016

Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency

722

TCVN 7828:2016

Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông – Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer – Energy efficiency

723

TCVN 7647:2016

Cao su lưu hóa – Xác định độ bám dính với sợi mành kim loại

Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord

724

TCVN 7613-5:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 5: Fitness for purpose of the system

725

TCVN 7613-4:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 4: Van.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 4: Valves

726

TCVN 7613-3:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 3: Phụ tùng

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 3: Fittings

727

TCVN 7613-2:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes

728

TCVN 7613-1:2016

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung.

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General

729

TCVN 7568-23:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác

Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices

730

TCVN 7568-22:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống.

Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts

731

TCVN 7568-21:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến.

Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment

732

TCVN 7568-20:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút.

Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors

733

TCVN 7568-19:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp.

Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes

734

TCVN 7568-18:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra.

Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices

735

TCVN 7568-17:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch

Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators

736

TCVN 7568-16:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh.

Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment

737

TCVN 7508-2:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys

738

TCVN 7508-1:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Thép, niken, titan và các hợp kim của chúng.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 1: Steel, nickel, titanium and their alloys

739

TCVN 7507:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Kiểm tra bằng mắt thường các mối hàn nóng chảy

Non– destructive testing of welds – Visual testing of fusion– welded joints

740

TCVN 7442:2016

Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ

Unsealed radioactive substances – Identification and documentation

Tổng số trang: 70