Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R0R4R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11708:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm được quấn từ dải kim loại -
Tên tiếng Anh

Title in English

Pipework – Stripwound metal hoses and hose assemblies
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 15465:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

23.040.60 - Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Số trang

Page

18
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho thiết kế, chế tạo và thử nghiệm bốn kiểu chính của ống mềm
và cụm ống mềm được quấn từ dải kim loại trong đó chỉ có một kiểu dùng cho các ứng dụng chịu áp
lực. Bốn kiểu ống mềm và cụm ống mềm này là: ghép chồng đơn không lắp đệm kín và lắp đệm kín,
ghép chồng kép, không lắp đệm kín và lắp đệm kín, kiểu cuối cùng của các kiểu này có áp suất lớn
nhất cho phép đến 40 bar.
Các ống mềm và cụm ống mềm này có thể được cung cấp theo các cỡ kích thước danh nghĩa từ
DN 6 đến DN 500 và có thể làm việc ở nhiệt độ tới 600 0C tùy thuộc vào các vật liệu của kết cấu.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5026 (ISO 2081), Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác-Lớp kẽm mạ điện có xử lý bổ sung
TCVN 9985-5 (ISO 9328-5), Thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 5:
TCVN 10350 (ISO 6317), Thép dải cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo.
TCVN 11701 (ISO 7369), Đường ống-Ống mềm và cụm ống mềm kim loại-Từ vựng
TCVN 11702 (ISO 10380), Đường ống-Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng.
ISO 554, Standard atmospheres for conditionning and/or testing-Specification (Môi trường tiêu chuẩn
ISO 1634-1, Wrought copper and copper alloy plate, sheet and strip-Part 1:Technical condition of
EN 10028-7, Flat products made of steels for pressure purpose-Part 7:Stainless steels. (Sản phẩm
Quyết định công bố

Decision number

4082/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016