Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R0R6R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11715:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vòi nước vệ sinh – Van trộn cơ khí (PN10) – Yêu cầu kỹ thuật chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sanitary tapware – Mechanical mixing valves (PN 10) – General technical specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to BS EN 817:2008
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.140.70 - Thiết bị lắp đặt vệ sinh
|
Số trang
Page 46
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 184,000 VNĐ
Bản File (PDF):552,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định:
– các đặc tính kích thước, độ kín, khả năng chịu áp lực, đặc tính thủy lực, độ bền lâu cơ học, tuổi thọ và đặc tính âm học mà các van trộn cơ khí cần phải tuân theo; – các phương pháp thử để kiểm tra xác nhận. Các phép thử mô tả trong tiêu chuẩn này là các phép thử điển hình (phép thử phòng thí nghiệm) và không phải là phép thử kiểm tra chất lượng được thực hiện trong quá trình sản xuất. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các van trộn cơ khí PN 10 dùng cho các thiết bị vệ sinh được lắp đặt trong phòng để vệ sinh thân thể (buồng vệ sinh, buồng tắm v.v…) và trong nhà bếp, nghĩa là dùng cho các bồn tắm, chậu rửa, bồn vệ sinh, sen vòi và chậu rửa bát. Tiêu chuẩn này áp dụng cho van trộn cơ khí sử dụng trong hệ thống cung cấp nước có dải áp suất 0,05 đến 1 Mpa (0,5 bar đến 10 bar). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8887-1:2011 (ISO 228-1:2000), Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren-Phần 1:Kích thước, dung sai và ký hiệu. TCVN 11717:2016 (BS EN 1112:2008), Vòi nước vệ sinh – Sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Điều kiện kỹ thuật chung. TCVN 11718:2016 (BS EN 1113:2015), Vòi nước vệ sinh – Các ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh trong các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Điều kiện kỹ thuật chung. EN 246, Sanitary tapware – General specifications for flow rate regulators (Vòi nước vệ sinh – Điều kiện kỹ thuật chung cho các bộ điều chỉnh lưu lượng). EN 248, Sanitary tapware – General specifications for electrodeposited coatings of Ni-Cr (Vòi nước vệ sinh – Điều kiện kỹ thuật chung cho các lớp phủ mạ điện Ni-Cr). EN 1717, Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow (Bảo vệ chống nhiễm bẩn nước ăn trong thiết bị của hệ thống cấp nước và các yêu cầu chung của các thiết bị để ngăn ngừa sự nhiễm bẩn với dòng chảy ngược). EN 13618-1, Hose assembly – Flexible hose assembly – Part 1:Product standard for flexible hose assembly (with or without braiding) (Cụm ống mềm – Cụm ống mềm dễ uốn – Phần 1:Tiêu chuẩn sản phẩm cho cụm ống mềm dễ uốn (có hoặc không có vỏ bện)]. EN 13618-2, Water supply – Hose assembly – Part 2:Semi-rigid hose assembly (Nguồn cung cấp nước – Cụm ống mềm – Phần 2:Cụm ống mềm nửa cứng). EN 14506, Devices to prevent pollution by backflow of potable water – Automatic diverter – Family H, type C (Các bộ phận ngăn ngừa sự ô nhiễm bằng dòng nước ăn chảy ngược – Cụm đổi dòng tự động – Họ H, kiểu C). EN ISO 3822-1, Acoustics – Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations – Part 1:Method of measurement (ISO 3822-1:1999) (Âm học – Các phép thử phòng thí nghiệm về tiếng ồn phát ra từ các dụng cụ và thiết bị sử dụng trong hệ thống cấp nước – Phần 1:Phương pháp đo). EN ISO 3822-2, Acoustics – Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations – Part 2:Mounting and operating conditions for draw-off taps and mixing valves. EN ISO 3822-4, Acoustics – Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations – Part 4:Mounting and operating conditions for special appliances. (ISO 38224:1997) (Âm học – Các phép thử phòng thí nghiệm về tiếng ồn phát ra từ dụng cụ và thiết bị sử dụng trong hệ thống cấp nước – Phần 4:Các điều kiện lắp đặt và vận hành cho các thiết bị chuyên dùng). |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 2 - Chi tiết lắp xiết
|