Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 6263:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination |
402 |
TCVN 6264:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of microorganisms. Colony count technique at 30oC |
403 |
TCVN 6265:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng đơn vị khuẩn lạc nấm men và/hoặc nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25oC Milk and milk products. Enumeration of colony forming units of yeasts and/or moulds. Colony count technique at 250C |
404 |
TCVN 6266:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
405 |
TCVN 6267:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu định lượng Milk and milk products. Sampling. Inspection by variables |
406 |
TCVN 6268:1997Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp khử bằng cađimi và đo quang phổ Dried milk. Determination of nitrate and nitrite conten. Method by cadmium reduction and photometry |
407 |
TCVN 6269:1997Sữa bột. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Dried milk – Determination of sodium and potassium contents – Flame emission spectrometric method |
408 |
TCVN 6270:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products – Determination of iron content – Spectrometric method (Reference method) |
409 |
TCVN 6271:1997Sữa. Xác định hàm lượng photpho tổng. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry |
410 |
TCVN 6272:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo thiết bị nâng hàng tàu biển Rules for the survey and construction of cargo handling appliances of ships |
411 |
TCVN 6273:1997Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển Rules for Construction and Certification of Freight Containers |
412 |
|
413 |
TCVN 6276:1997Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
414 |
TCVN 6277:1997Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
415 |
|
416 |
TCVN 6279:1997Quy phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu Rules for preventive machinery maintenance systems |
417 |
|
418 |
TCVN 6282:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics |
419 |
TCVN 6283-1:1997Thép thanh cán nóng. Phần 1: Kích thước của thép tròn Hot-rolled steel bars. Part 1: Dimensions of round bars |
420 |
TCVN 6283-2:1997Thép thanh cán nóng. Phần 2: Kích thước của thép vuông Hot - rolled steel bars - Part 2: Dimensions of square bars |