Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 975 kết quả.
Searching result
| 301 |
TCVN 10881:2015Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11 Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems |
| 302 |
TCVN 10884-1:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 1: Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm. 84 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests |
| 303 |
TCVN 10884-2-1:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-1: Xác định kích thước và thử nghiệm điện môi. Huớng dẫn áp dụng. 76 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-1: Application guide - Explanation of the application of the IEC 60664 series, dimensioning examples and dielectric testing |
| 304 |
TCVN 10884-2-2:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-2: Các xem xét giao diện. Hướng dẫn áp dụng. 15 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-2: Interface considerations - Application guide |
| 305 |
TCVN 10884-3:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 3: Sử dụng lớp phủ, vỏ bọc hoặc khuôn đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn. 26 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution |
| 306 |
TCVN 10884-4:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 4: Xem xét ứng suất điện áp tần số cao. 69 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Consideration of high-frequency voltage stress |
| 307 |
TCVN 10884-5:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 5: Phương pháp toàn diện xác định khe hở không khí và chiều dài đường rò bằng hoặc nhỏ hơn 2 mm. 52 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm |
| 308 |
TCVN 10885-1:2015Tính năng đèn điện - Phần 1: Yêu cầu chung Luminaire performance - Part 1: General requirements |
| 309 |
TCVN 10885-2-1:2015Tính năng đèn điện - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với đèn điện LED Luminaire performance - Part 2-1: Particular requirements for LED luminaires |
| 310 |
TCVN 10886:2015Phép đo điện và quang cho các sản phẩm chiếu sáng rắn Electrical and photometric measurements of solid lighting products |
| 311 |
TCVN 10887:2015Phương pháp đo độ duy trì quang thông của các nguồn sáng LED. 13 Method for measuring lumen maintenance of LED light sources |
| 312 |
TCVN 10888-0:2015Khí quyển nổ - Phần 0: Thiết bị. Yêu cầu chung Explosive atmospheres – Part 0: Equipment – General requirements |
| 313 |
TCVN 10888-1:2015Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d” |
| 314 |
TCVN 10889:2015Cáp điện - Thử nghiệm trên vỏ ngoài dạng đùn có chức năng bảo vệ đặc biệt. 14 Electric cables - Tests on extruded oversheaths with a special protective function |
| 315 |
TCVN 10890:2015Thử nghiệm xung trên cáp và phụ kiện cáp. 10 Impulse tests on cables and their accessories |
| 316 |
TCVN 10891:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
| 317 |
TCVN 10892:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
| 318 |
TCVN 10893-2:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 2: Thử nghiệm phóng điện cục bộ. 10 Electrical test methods for electric cables. Part 2: Partial discharge tests |
| 319 |
TCVN 10893-3:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm dùng cho phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện dạng đùn. 25 Electrical test methods for electric cables – Part 3: Test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cables |
| 320 |
TCVN 10894-1:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật của linh kiện gắn kết bề mặt. 31 Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) |
