Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 382 kết quả.

Searching result

301

TCVN 6999:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Phần nhô ra ngoài của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. External projections from two or three-wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

302

TCVN 6998:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mômem xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - The maximum design speed, maximum torque and maximum net engine power of two or three-wheel motorcycles and mopeds - Test methods in type approval

303

TCVN 6964-2:2002

Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động liên tục và rung động do chấn động gây ra trong công trình xây dựng (từ 1 Hz đến 80 Hz)

Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Continuous and shock-induced vibration in buidings (1 Hz to 80 Hz)

304

TCVN 6910-6:2002

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values

305

TCVN 6910-5:2002

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 5: các phương pháp khác xác định độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method

306

TCVN 6852-9:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 9: Chu trình thử và quy trình thử để đo trên băng thử khói khí thải từ động cơ nén cháy hoạt động ở chế độ chuyển tiếp

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 9: Test cycles and test procedures for testbed measurement of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions

307

TCVN 6874-2:2002

Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials

308

TCVN 6852-6:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo sự phát thải. Phần 6: Báo cáo kết quả đo và thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 6: Report of measuring results and test

309

TCVN 6818-5:2002

Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 5: Thiết bị làm đất dẫn động cơ giới

Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 5: Power-driven soil-working equipment

310

TCVN 6818-3:2002

Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 3: Máy kéo

Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 3: Tractors

311

TCVN 6722-2:2002

An toàn máy. Giảm ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát thải từ máy. Phần 2: Phương pháp luận hướng dẫn quy trình kiểm tra

Safety of machinery. Reduction of risk to health from hazardous subtances emitted by machinery. Part 2: Methodology leading to verification procedures

312

TCVN 6674-1:2002

Thuốc lá điếu - Xác định độ rỗ đầu - Phần 1: Phương pháp dùng lồng quay hình trụ

Cigaretts - Determination of loss of tobabo from the ends - Part 1: Method using a rotating cylindrical cage

313

TCVN 6663-1:2002

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu

Water quality. Sampling. Part 1: Guidance on the design of sampling programmes

314

TCVN 6426:2002

Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specification

315

TCVN 6392:2002

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

316

TCVN 6240:2002

Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Kerosine. Specification

317

TCVN 6239:2002

Nhiên liệu đốt lò (FO) - Yêu cầu Kỹ thuật

Fuel oils (FO) - Specification

318

TCVN 6170-12:2002

Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 12: Vận chuyển và dựng lắp

Fixed offshore platforms. Structures. Part 12: Transport and installation operations

319

TCVN 6168:2002

Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo

Microbial preparation for cellulose degradation

320

TCVN 6170-11:2002

Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 11: Chế tạo

Fixed offshore platforms - Structures - Part 11: Fabrication/Construction

Tổng số trang: 20