• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6726:2000

Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb

Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7187:2002

Hướng dẫn sử dụng phương pháp thay thế để đo bức xạ của lò vi sóng ở tần số lớn hơn 1 GHz

Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11880:2017

Cá tra khô phồng

Dried pangasius fillets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7188:2002

Ảnh hưởng của tạp xung đến hệ thống thông tin di động tần số rađiô - Phương pháp đánh giá độ suy giảm và biện pháp để cải thiện tính năng

Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6564:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Quy phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời

Animal and vegetable fats and oils. Recommended international Code of Practice for Storage and transport of Edible Oils and Fats in bulk

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5749:1993

Ôtô khách. Yêu cầu an toàn chung

Passenger cars. General safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8351:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định các chất chuyển hóa của nhóm nitrofuran. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ-khối phổ

Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 6723:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ nhỏ. Yêu cầu về cấu tạo trong công nhận kiểu

Road vehicles. Small capacity public service vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

228,000 đ 228,000 đ Xóa
9

TCVN 6724:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ lớn. Yêu cầu về cấu tạo chung trong công nhận kiểu

Road vehicles. Large passenger vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 8354:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng sulfit

Fish and fishery products. Determination of sulfite content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 6874-2:2002

Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,078,000 đ