Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R0R9R3R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6663-1:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5667-1:1980
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.060 - Chất lượng nước
|
Số trang
Page 27
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):324,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này trình bầy các nguyên tắc chung phải áp dụng khi lập chương trình lấy mẫu nước để kiểm soát chất lượng, xác định chất lượng và phân định nguồn ô nhiễm nước, kể cả cặn đáy và bùn. Hướng dẫn chi tiết về các điều kiện lấy mẫu cụ thể được trình bầy trong tiêu chuẩn tiếp sau.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 2602 Statistical interpretation of test results – Estimation of the mean – Confidence interval. (Thống kê kết quả thử – Ước lượng giá trị trung bình – Khoảng tin cậy.) ISO 3534 Statistics – Vocabulary and symbols (Thống kê-Thuật ngữ và ký hiệu). TCVN 5992:1995 (ISO 5667-2), Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 2:Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu. TCVN 5993:1995 (ISO 5667-3) Chất lượng nước – Lấy mẫu – Phần 3:Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu. TCVN 5980:1995 (ISO 6107-1) Chất lượng nước – Thuật ngữ-Phần 1. TCVN 5981:1995 (ISO 6107-2) Chất lượng nước – Thuật ngữ-Phần 2. |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|