-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1862-3:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 3: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (100mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 3: Constant rate of elongation method (100mm/min) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11605:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với trứng và sản phẩm trứng Code of hygienic practice for eggs and egg products |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6818-3:2002Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 3: Máy kéo Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 3: Tractors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |