Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R2R0R1R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6170-11:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 11: Chế tạo
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fixed offshore platforms - Structures - Part 11: Fabrication/Construction
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
47.020 - Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
|
Số trang
Page 58
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 232,000 VNĐ
Bản File (PDF):696,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu về đảm bảo chất lượng cho việc chế tạo các kết cấu và các bộ phận kết cấu hoặc tổ hợp kết cấu thép và/hoặc bê tông của công trình biển.
1.2 Việc chế tạo các bộ phận hoặc tổ hợp kết cấu chưa được qui định đầy đủ trong tiêu chuẩn này phải được xem xét riêng. 1.3 Các quy phạm và tiêu chuẩn khác với những điều qui định trong tiêu chuẩn này có thể được chấp thuận như là sự thay thế hoặc bổ sung cho tiêu chuẩn này. Cơ sở cho việc chấp thuận qui định trong TCVN 6171 : 1996. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5113-90, Kiểm tra không phá huỷ. Cấp chất lượng mối hàn. TCVN 6170-1:1996, Công trình biển cố định Phần 1:Qui định chung. TCVN 6171:1996, Công trình biển cố định Qui định về kiểm tra và giám sát kỹ thuật. TCVN 6700-1:2000 (ISO 9606-1:1994), Kiểm tra chấp nhận thợ hàn Hàn nóng chảy Phần 1:Thép. ISO 1027 Radiographic image quality indicators for non-destructive testing Priciples and identification (Các báo hiệu chất lượng ảnh chiếu xạ Rơngen trong thử không phá huỷ Nguyên lý và nhận dạng). ISO 1106 (all parts) Recommended practise for radiographic examination of fusion welded joints (Phương pháp kiểm tra bằng chụp tia bức xạ các mối hàn nóng chảy). ISO 2504 Radiography of welds and viewing conditions for films Utilization of recommended patterns of image quality indicators (I.Q.I) (Chụp tia bức xạ các mối hàn và điều kiện quan sát phim Dùng các mẫu hướng dẫn của các chất chỉ thị chất lượng ảnh). ISO 5580 Non-destructive testing-Industrial radiographic illuminators Minimum requirements (Thử không phá huỷ Các loại đèn chiếu tia X hay tia gamma công nghiệp Yêu cầu tối thiểu). |
Quyết định công bố
Decision number
12/2002/QĐ-BKHCN , Ngày 04-12-2002
|