Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R7R9R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6426:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to AFQRJOS 19-2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160 - Nhiên liệu
|
Số trang
Page 18
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các chỉ tiêu chất lượng nhiên liệu dùng cho động cơ phản lực tuốc bin của tàu bay sau đây gọi là nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2694:2000 (ASTM D 130), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng theo độ xỉn của tấm đồng. TCVN 2698:2002 (ASTM D 86), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển. TCVN 2708:2002 (ASTM D 1266), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn). TCVN 3891-1984, Sản phẩm dầu mỏ. Đóng rót, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản. TCVN 6593:2000 (ASTM D 381), Nhiên liệu lỏng Phương pháp xác định hàm lượng nhựa thực tế-Phương pháp bay hơi. TCVN 6594:2000 (ASTM D 1298), Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Phương pháp xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng) hoặc trọng lượng API Phương pháp tỷ trọng kế. TCVN 6608:2000 (ASTM D 3828), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ. TCVN 6609:2000 (ASTM D 2624), Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không Phương pháp xác định độ dẫn điện. TCVN 6701:2000 (ASTM D 2622), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X. TCVN 6777:2000 (ASTM D 4057), Sản phẩm dầu mỏ Phương pháp lấy mẫu thủ công. TCVN 7143:2002 (ASTM D 3237), Xăng Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ hấp thụ nguyên tử. TCVN 7169:2002 (ASTM D 1094), Nhiên liệu hàng không Phương pháp thử phản ứng nước. TCVN 7170:2002 (ASTM D 2386), Nhiên liệu hàng không Phương pháp xác định điểm băng. ASTM D 56, Standard test method for flash point by tag closed tester (Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín). ASTM D 445, Standard test method for kinematic viscosity of transparent and opaque liquids (the calculation of dynamic viscosity) [(Phương pháp xác định độ nhớt động học của các chất lỏng trong suốt và không trong suốt (và cách tính toán độ nhớt động học)]. ASTM D 1319, Standard test method for hydrocarbon types in liquid petroleum products by fluorescent indicator adsorption (Phương pháp xác định hàm lượng hydrocacbon thơm trong sản phẩm dầu mỏ bằng phương pháp hấp phụ huỳnh quang). ASTM D1322, Test method for smoke point of aviation turbine fuels (Phương pháp xác định điểm khói của nhiên liệu tuốcbin hàng không). ASTM D 1840, Standard test method for naphthalene hydrocarbons in aviation turbine fuels by ultraviolet spectrophotometry (Phương pháp xác định hàm lượng hydrocacbon naphtalen trong nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng phổ cực tím). ASTM D 3241, Standard test method for thermal oxidation stability of aviation turbine fuels (JFTOT procedure) [Phương pháp xác định tính ổn định ôxy hoá nhiệt của nhiên liệu tuốc bin hàng không]. ASTM D 3242, Standard test method for acidity in aviation turbine fuel (Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng trong nhiên liệu tuốc bin hàng không). ASTM D 3948, Standard test method for determination water separation characteristics of aviation turbine fuels by portable separometer (Phương pháp xác định trị số tách nước của nhiên liệu tuốc bin hàng không). ASTM D 4052, Standard test method for density and relative density of liquids by digital density meter (Phương pháp xác định khối lượng riêng và tỷ khối của sản phẩm dầu mỏ bằng đồng hồ đo khối lượng riêng). ASTM D 4529, Standard test method for estimation of net heat of combustion of aviation fuels (Phương pháp tính toán nhiệt lượng riêng thực của nhiên liệu hàng không). ASTM D 4952, Standard test method for qualitaive analysis for active sulfur species in fuels and solvents (Doctor test) [Phương pháp phân tích định tính lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi (Thí nghiệm Doctor)]. ASTM D 5001, Standard test method for measurement of lubricity of aviation turbine fuels by the ball-on-cylinder lubricity evaluator [Phương pháp xác định tính bôi trơn của nhiên liệu tuốc bin hàng không (đánh giá độ bôi trơn của viên bi trong xi lanh. BOCLE)]. ASTM D 5006, Standard test method for measurement of fuel system icing inhibitors (ether type) in aviation fuels [Phương pháp xác định phụ gia ức chế đóng băng của nhiên liệu tuốc bin hàng không (loại ete)]. ASTM D 6379, Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates High performance liquid chromatography method with refractive index detection (Phương pháp xác định hàm lượng hydrocacbon thơm trong nhiên liệu hàng không và các sản phẩm chưng cất dầu mỏ bằng phép sắc ký lỏng cao áp có phát hiện bằng chỉ số IP 123, Petroleum products-Determination of distilation characteristics (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định thành phần cất) IP 156 , Determination of hydrocacbon types Fluorescent indicator adsorption method (Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm Phương pháp hấp phụ huỳnh quang). IP 303 , Determination of closed flash point-Mini equilibrium method (Xác định điểm chớp cháy cốc kín Phương pháp cân bằng mini). IP 424 , Determination of fuel system icing inhibitor content of aviation turbine kerosines by high performance liquid chromatography (Xác định phụ gia ức chế đóng băng trong hệ thống nhiên liệu dùng cho động cơ tuốc bin hàng không bằng phép sắc ký lỏng cao áp). DEF STAN 91-91/4 Turbin fuel aviation kerosine type,Jet A-1(Nhiên liệu phản lực tuốc binJet A-1). DEF STAN 68-251 Fuel soluble lubricity improving additives for aviation turbine fuels (Phụ gia cải thiện tính bôi trơn của nhiên liệu đối với nhiên liệu tuốc bin hàng không). DEF STAND 68-252 Fuel system icing inhibitor (Phụ gia ức chế đóng băng trong hệ thống QPL 68-251 Qualified products list of aircraft materials to DEF STAND 68-251 (Danh mục các sản phẩm đã được chấp nhận đối với các vật liệu tàu bay theo tiêu chuẩn DEF STAND 68-251). |