Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R0R9R6R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6818-3:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp - Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn - Phần 3: Máy kéo
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tractors and machinery for agriculture and forestry - Technical means for ensuring safety - Part 3: Tractors
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4254-3:1992
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060.10 - Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này hướng dẫn các biện pháp ngăn ngừa các tai nạn, phát sinh trong khi sử dụng máy kéo và đưa ra các thông số phù hợp phải thoả mãn khi thiết kế máy kéo.
Tiêu chuẩn này cũng quy định các phương tiện kỹ thuật nhằm cải thiện mức độ an toàn cho người lái và những người khác liên quan trong quá trình vận hành, bảo dưỡng và sử dụng máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp, đây là phần bổ sung thêm vào các yêu cầu của TCVN 6818 1 : 2001. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 730 1:1990, Agricultural wheeled tractors Rearmounted threepoint linkage Part 1:Categories 1, 2 and 3 (Máy kéo bánh lốp nông nghiệp Cơ cấu treo ba điểm phía sau Phần 1:Các loại1, 2, và 3.) ISO 3600:1981, Tractors and machinery for agriculture and forestry Operator manuals and technical publication Presentation (Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp Sổ tay người vận hành và các tài liệu kỹ thuật Giới thiệu.) ISO 4252:1983, Agricultural tractors Access, exit and the operator\'s workplace Dimensions. (Máy kéo nông nghiệp Lối vào, lối ra và không gian làm việc của người lái Các kích thước.) TCVN 6818 1:2001 (ISO 4254 1:1989) Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn Phần 1:Quy định chung ISO 5353:1978, Earthmoving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry Seat index point. (Máy chuyển đất, máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp Điểm xác định chỗ ngồi.) ISO 8759 2:1985, Agricultural wheeled tractors Frontmounted linkage and power takeoff Part 2:Front linkage. (Máy kéo bánh lốp nông nghiệp Cơ cấu treo phía trước và trục trích công suất Phần 2:Cơ cấu treo phía trước.) |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|