-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7699-1:2007Thử nghiệm môi trường – Phần 1: Quy định chung và hướng dẫn Environmental testing – Part 1: General and guidance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7576-1:2006Phương pháp thử các bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 1: Độ chênh áp suất/ đặc tính dòng chảy Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 1: Differential pressure/flow characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6818-3:2002Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 3: Máy kéo Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 3: Tractors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4270:1986Quạt bàn. Trục động cơ. Kích thước cơ bản Table fans. Motor shafts. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6964-2:2002Đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động toàn thân. Phần 2: Rung động liên tục và rung động do chấn động gây ra trong công trình xây dựng (từ 1 Hz đến 80 Hz) Evaluation of human exposure to whole-body vibration. Part 2: Continuous and shock-induced vibration in buidings (1 Hz to 80 Hz) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |