Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 764 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 8091-2:2009Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và Yêu cầu về kết cấu Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables). Part 2: General and construction requirements |
282 |
TCVN 8088-3:2009Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 3: Bộ khuyếch đại Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 3: Amplifiers |
283 |
TCVN 8086:2009Cách điện. Đánh giá về nhiệt và ký hiệu cấp chịu nhiệt Electrical insulation. Thermal evaluation and designation |
284 |
TCVN 8088-1:2009Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 1: Yêu cầu chung Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 1: General |
285 |
TCVN 8089-1:2009Cáp và dây tần số thấp có cách điện và vỏ bọc đều là PVC. Phần 1: Phương pháp đo và thử nghiệm chung Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath. Part 1: General test and measuring methods |
286 |
TCVN 8087-3:2009Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape |
287 |
TCVN 8085-2:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test |
288 |
TCVN 8085-1:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements |
289 |
TCVN 8084:2009Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện Live working. Gloves of insulating material |
290 |
TCVN 8083-1:2009Tụ điện công suất nối song song loại tự phục hồi dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định đến và bằng 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung. Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng. Yêu cầu an toàn. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành Shunt power capacitors of the self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1000 V. Part 1: General; Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation |
291 |
TCVN 8082:2009Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method) |
292 |
TCVN 8081:2009Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method) |
293 |
TCVN 8087-7:2009Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use |
294 |
TCVN 8080:2009Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Condensed milk. Determination of titratable acidity |
295 |
TCVN 8078:2009Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật. Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements. |
296 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
297 |
TCVN 8077:2009Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật., Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật. Asymmetric digital subcriber line (ADSL) 2 and 2+ transceivers. Technical requirements |
298 |
TCVN 8076:2009Bộ thích ứng thuê bao đa phương tiện (MTA). Yêu cầu kĩ thuật. Multimedia terminal adapter (MTA). Technical requirements |
299 |
TCVN 8075:2009Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập., Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập. Telecommunication network. V5.2 interface (based on 2048kbit/s) between local exchange and access network |
300 |
TCVN 8073:2009Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp. telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock. |