• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7200:2002

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6512:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7089:2002

Ghi nhãn phụ gia thực phẩm

General standard for the labelling of food additives when sold as such

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12041:2017

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực

Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13811:2023

Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Các công nghệ và kỹ thuật phổ biến

Information technology – Cloud computing – Common technologies and techniques

212,000 đ 212,000 đ Xóa
6

TCVN 7455:2004

Kính xây dựng. Kính tôi nhiệt an toàn

Glass in building. Thermally toughened safety glass

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 7322:2009

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification

552,000 đ 552,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,264,000 đ