-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8998:2018Thép cacbon và thép hợp kim thấp - Phương pháp phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ chân không Standard Test Method for Analysis of Carbon and Low-Alloy Steel by Spark Atomic Emission Spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7699-2-30:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-30: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Db: Nóng ẩm, chu kỳ (chu kỳ 12h+12h) Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8400-56:2023Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 56: Bệnh tụ huyết trùng ở lợn, trâu, bò, gia cầm Animal disease — Diagnostic procedure — Part 56: Pasteurellosis in swine, cattle, poultry |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4189:2008Tinh dầu thông, loài lberian (Pinus pinaster Sol.) Oil of turpentine, Iberian type (Pinus pinaster Sol.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7830:2015Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10026:2020Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan Standard test method for mercaptan content of the atmosphere |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11777-2:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa ảnh JPEG 2000 - Phần mở rộng Information technology - JPEG 2000 image coding system - Extensions |
1,928,000 đ | 1,928,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7827:2015Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. 14 Electric fans. Method for determination of energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7322:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification |
552,000 đ | 552,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,304,000 đ |