-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6720:2000An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5624-1:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9900-11-40:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18 Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7322:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật đối với mã hình QR code 2005 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. QR Code 2005 bar code symbology specification |
552,000 đ | 552,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,196,000 đ |