-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7158:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt Laboratory glassware. Separating funnels and dropping funnels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7159:2002Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại Fertilizers and soil conditioners. Classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3833:1988Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về sơn Bicycles. Technical requirements for painting |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3836:1988Xe đạp - Yên Bicycle - Saddle |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7059:2009Mô tô. Phương pháp đo mô men quán tính Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7060:2009Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm Motorcycles. Measurement method for location of centre of gravity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |