-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6166:2002Phân bón vi sinh vật cố định nitơ Microbial nitrogen fixing fertilizer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2338:1978Bánh đai thang có nan hoa và may ơ một đầu dài một đầu ngắn Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with spokes and boss protruded from one and shortened from the other rim face - Basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7044:2002Rượu mùi. Quy định kỹ thuật Liqueur. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1724:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Chốt Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines. Piston pins. Technical requirements. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7050:2002Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1725:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Vòng găng - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines. Piston rings. Technical requirements. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2342:1978Bánh đai thang. Yêu cầu kỹ thuật Pulleys for driving V-belts. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7303-2-32:2009Thiết bị điện y tế. Phần 2-32: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị phụ trợ máy X quang Medical electrical equipment. Part 2-32: Particular requirements for the safety of X-ray equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |