-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10615-1:2014Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 1: Không gian trình diễn Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance space |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9034:2011Vữa và bê tông chịu axit Acid resistant mortars and concretes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh - Đá vôi Raw materials for producing of glass - Limestone |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7059:2009Mô tô. Phương pháp đo mô men quán tính Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |