Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R4R2R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7203:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch
Tên tiếng Anh

Title in English

article number and bar code - Bar code quality verifying requirements
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.080.20 - Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Số trang

Page

16
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1 Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật của GS1 chưa được nêu trong TCVN 7626 : 2008 (ISO/IEC 15416 : 2000) về các thông số được sử dụng để kiểm tra xác nhận chất lượng các loại mã vạch một chiều.
1.2 Tiêu chuẩn này được áp dụng cùng TCVN 7626 : 2008 (ISO/IEC 15416 : 2000).
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6512:2007, Mã số mã vạch vật phẩm – Mã số đơn vị thương mại – Yêu cầu kỹ thuật.
TCVN 7200:2007, Mã số mã vạch vật phẩm – Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) – Quy định kỹ thuật.
TCVN 7626:2008 (ISO/IEC 15416:2000), Công nghệ thông tin – Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động – Yêu cầu kỹ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều.
TCVN 7825:2007 (ISO/IEC 15420:2000), Công nghệ thông tin – Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động – Yêu cầu kỹ thuật mã vạch – EAN/UPC.
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/JTC1/SC31