Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
2141 |
TCVN 12692:2020Vật liệu chông thấm nước thi công dạng lỏng sử dụng bên dưới lớp chất kết dính dán gạch ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử Liquid applied water impermeable products for use beneath ceramic tiling bonded with adhesive - Requirements, test methods |
2142 |
|
2143 |
TCVN 12694:2020Hệ khung treo kim loại cho tấm trần - Yêu cầu kỹ thuật về sản xuất, tính năng và phương pháp thử Standard Specification for Manufacture, Performance, and Testing of Metal Suspension Systems for Acoustical Tile and Lay-in Panel Ceilings |
2144 |
TCVN 12695:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa cho các sản phẩm xây dựng - Phương pháp thử tính không cháy Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test |
2145 |
TCVN 12696-1:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa - Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa - Phần 1: Hướng dẫn thử khả năng bắt cháy Reaction to fire tests — Ignitability of products subjected to direct impingement of flame — Part 1: Guidance on ignitability |
2146 |
TCVN 12696-2:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa - Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa - Phần 2: Thử nghiệm với nguồn lửa đơn Reaction to fire tests — Ignitability of subjected to direct impingement of flame — Part 2: Single-flame source test |
2147 |
TCVN 12696-3:2020Thử nghiệm phản ứng với lửa - Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa - Phần 3: Thử nghiệm với nhiều nguồn lửa Reaction to fire tests — Ignitability of products subjected to direct impingement of flame — Part 3: Multi-source test |
2148 |
|
2149 |
TCVN 8761-2:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy hạt và lấy quả Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 2: Non -Timber forest tree for fruit and seed products |
2150 |
TCVN 8761-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 3: Nhóm các loài cây ngậm mặn Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 3: Mangrove trees |
2151 |
TCVN 11872-2:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 2: Thông nhựa Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 2: Pinus merkusii Juss et de Vries |
2152 |
TCVN 11872-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 3: Thông ba lá Forest tree cultivar - Pine seediling - Part 3: Pinus kesiya Royle ex gordon |
2153 |
TCVN 12829-1:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 1: Băng trắng Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 1: Bare belts |
2154 |
TCVN 12829-2:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 2: Băng xanh Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 2: Greenbelts |
2155 |
TCVN 12714-5:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 5: Trám trắng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 5: Canarium album Raeusch |
2156 |
TCVN 12714-6:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 6: Giổi xanh Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 6: |
2157 |
TCVN 12714-7:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 7: Dầu rái Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 7: Dipterocarpus alatus |
2158 |
TCVN 12714-8:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 8: Lát hoa Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 8: Chukrasia tabularis A.juss |
2159 |
TCVN 12714-9:2020Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 9: Sồi phảng Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 9: Lithocarpus fissus champ ex Benth |
2160 |
TCVN 12824-1:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Nhóm các giống keo lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Acacia hybrid |