-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1062:1971Tủ đựng quần áo và tài liệu. Kích thước cơ bản Wardrobes. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11261-1:2015Dao tiện trong có thân dao hình trụ lắp mảnh cắt thay thế được. Phần 1: Ký hiệu, dạng dao, kích thước và tính toán hiệu chỉnh. 25 Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts -- Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation for corrections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13431:2021Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Bao bì, công te nơ hàng trung gian (IBC) và bao bì lớn chứa hàng nguy hiểm - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 Transport packages for dangerous goods — Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings — Guidelines for the application of ISO 9001 |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |