-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13897:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7667:2007Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra Guidelines for inspection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12582:2018Phương tiện giao thông đường sắt - Thiết bị chống ngủ gật - Yêu cầu kỹ thuật và tính năng hoạt động Railway vehicles - Deadman device - Technical and performance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7669:2007Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12268:2018Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13422:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường sắt đô thị tự động (AUGT) – Các yêu cầu an toàn Railway applications – Automated urban guided transport (AUGT) – Safety requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |