-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7996-2-12:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13427:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Máy biến áp điện kéo Railway applications – Fixed installations – Traction transformers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13423:2021Ứng dụng đường sắt – Phương tiện đường sắt – Các biện pháp bảo vệ liên quan đến các nguy hiểm về điện Railway applications – Rolling stock – Protective provisions relating to electrical hazards |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |