• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8252:2015

Nồi cơm điện - Hiệu suất năng lượng

Rice cookers - Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1564:1985

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11436:2016

Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định tạp chất có nguồn gốc động vật

Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6918:2001

Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước

Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7727:2007

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA

Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6887:2001

Giấy phôtôcopy

photocopying paper

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13427:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Máy biến áp điện kéo

Railway applications – Fixed installations – Traction transformers

0 đ 0 đ Xóa
8

TCVN 8972-2:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 2: Xác định β-caroten

Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 2: Measurement of β-carotene

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 13423:2021

Ứng dụng đường sắt – Phương tiện đường sắt – Các biện pháp bảo vệ liên quan đến các nguy hiểm về điện

Railway applications – Rolling stock – Protective provisions relating to electrical hazards

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ